fbpx

08 Thông số kỹ thuật trên mainboard quan trọng bạn cần biết để build PC

Thông số kỹ thuật trên mainboard

Mainboard (hay còn gọi là bo mạch chủ hoặc motherboard) là một thành phần quan trọng và không thể thiếu trong một máy tính. Nó đóng vai trò trung tâm trong việc kết nối và điều khiển các thành phần khác nhau của hệ thống. Mô tả chi tiết về mainboard cung cấp cho chúng ta cái nhìn tổng quan về các thông số kỹ thuật quan trọng mà nó có thể có.

Trong bài viết này, chúng tôi đã trình bày các thông số kỹ thuật trên mainboard quan trọng mà thường được liệt kê khi mô tả một mainboard. Chúng bao gồm kích thước, socket CPU, chipset, khe cắm RAM, khe mở rộng, cổng kết nối, khe lưu trữ và các tính năng đặc biệt. Những thông số này cung cấp cho người dùng những thông tin quan trọng để hiểu và chọn lựa mainboard phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của họ.

Thông số kỹ thuật trên mainboard

8 Thông số kỹ thuật quan trọng của Mainboard

Kích thước: 

Mainboard có thể có các kích thước khác nhau, ví dụ như ATX, Micro-ATX, Mini-ITX. Mỗi kích thước sẽ có yêu cầu riêng về vỏ case và sự tương thích với các thành phần khác. Kích thước của mainboard cần phù hợp với kích thước của vỏ case để đảm bảo việc lắp đặt dễ dàng và an toàn.

Mainboard ATX cũng có nhiều phiên bản mở rộng khác để phù hợp với nhiều loại máy hơn như: 

  • EATX ( Extended ATX) : 12 x 13 in (304 x 330 mm)
  • Micro-ATX: 9.6 × 9.6 in (244 × 244 mm)

Kích thước cơ bản của BTX là 10.5 × 12.8 in (266.70 × 325.12 mm), ngoài ra cũng có nhiều phiên bản khác để phù hợp với các dòng máy: 

  • Micro-BTX (uBTX): 10.5 × 10.4 in (266.70 × 264.16 mm)
  • Nano-BTX: 10.5 × 8.8 in (266.70 × 223.52 mm)
  • Pico-BTX: 10.5 × 8.0 in (266.70 × 203.20 mm)

AMD cũng đã tham gia vào thị trường bo mạch chủ với chuẩn Mainboard mới là DTX có kích thước  8 × 9,6 in (203 × 244 mm). Phiên bản Mini-DTX kích thước 8 × 6,7 inch (203 × 170 mm) là phiên bản nhỏ của DTX, dùng để lắp vào DTX nhằm tăng khe cắm.

Kích thước tiêu chuẩn mainboard

Socket CPU: 

Thông số này chỉ ra loại socket (khe cắm) CPU mà mainboard hỗ trợ. Ví dụ như Socket LGA 1151 dành cho CPU Intel, Socket AM4 dành cho CPU AMD. Điều này quyết định loại CPU có thể được sử dụng trên mainboard. Khi mua mainboard, bạn cần chú ý kiểm tra sự tương thích giữa socket CPU và CPU mà bạn định sử dụng.

socket (khe cắm) CPU mà mainboard hỗ trợ

|| ĐỌC THÊM: Tìm hiểu về CPU Intel và AMD tốt nhất năm 2023

Chipset: 

Chipset là bộ vi xử lý trên mainboard, điều khiển các tính năng và kết nối giữa các thành phần khác nhau trên mainboard. Ví dụ như các loại chipset phổ biến là Intel Z390, AMD X570. Chipset quyết định khả năng của mainboard trong việc hỗ trợ các công nghệ và tính năng đặc biệt như tốc độ truyền dữ liệu, overclocking, hỗ trợ các cổng kết nối và các tiện ích khác.

Chipset là bộ vi xử lý trên mainboard

Khe cắm RAM: 

Thông số này cho biết loại và số lượng khe cắm RAM mà mainboard hỗ trợ. Ví dụ, DDR4 và DDR3 là các loại RAM phổ biến, và mainboard có thể có 2, 4 hoặc nhiều khe cắm RAM khác nhau. Số lượng khe cắm RAM quyết định khả năng mở rộng bộ nhớ RAM của hệ thống.

Số lượng khe cắm RAM quyết định khả năng mở rộng bộ nhớ RAM của hệ thống

Khe mở rộng: 

Mainboard có thể có các khe mở rộng để cắm các card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh, card mạng. Các khe mở rộng phổ biến bao gồm PCIe (PCI Express) và các khe cắm PCI thông thường. Các khe mở rộng cho phép người dùng nâng cấp và mở rộng khả năng của hệ thống theo nhu cầu sử dụng.

card mở rộng như card đồ họa, card âm thanh, card mạng

|| ĐỌC THÊM: So Sánh Bo Mạch Chủ AMD và Intel

Cổng kết nối: 

Mainboard cung cấp các cổng kết nối để kết nối các thiết bị như USB, HDMI, DisplayPort, Ethernet, âm thanh, và các cổng khác. Số lượng và loại cổng kết nối phụ thuộc vào từng model mainboard. Việc có đủ các cổng kết nối phù hợp với nhu cầu sử dụng của bạn là điều quan trọng để đảm bảo tính linh hoạt và sự tiện ích trong việc kết nối các thiết bị ngoại vi.

Mainboard cung cấp các cổng kết nối để kết nối các thiết bị như USB, HDMI, DisplayPort, Ethernet

Khe lưu trữ: 

Mainboard cung cấp các khe cắm để gắn các ổ đĩa cứng (HDD) hoặc ổ đĩa SSD, ví dụ như SATA hoặc M.2. Số lượng khe lưu trữ và loại kết nối quyết định khả năng lưu trữ và tốc độ truyền dữ liệu của hệ thống.

Tính năng đặc biệt: 

Một số mainboard có các tính năng đặc biệt như hỗ trợ RAID (tính năng tổ chức và bảo vệ dữ liệu trên ổ đĩa), âm thanh 7.1 (hỗ trợ âm thanh vòm), Wi-Fi, Bluetooth, RGB lighting (đèn LED có thể tùy chỉnh màu sắc), và nút bấm để ép xung (overclock). Những tính năng này cung cấp sự linh hoạt và hiệu suất cao hơn cho hệ thống, nhưng cần được kiểm tra và xem xét theo nhu cầu sử dụng của bạn.

Đây chỉ là một số thông số kỹ thuật quan trọng trên mainboard. Mỗi model mainboard có các thông số cụ thể khác nhau, do đó bạn nên kiểm tra thông tin chi tiết từ nhà sản xuất hoặc các nguồn thông tin đáng tin cậy trước khi mua để đảm bảo rằng mainboard phù hợp với nhu cầu và yêu cầu của bạn.

Kết luận:

Mainboard là một thành phần không thể thiếu và quan trọng trong việc xây dựng một hệ thống máy tính. Với vai trò là trung tâm của các thành phần khác nhau, mainboard đảm bảo sự tương thích và hoạt động ổn định của hệ thống.

Thông qua việc mô tả các thông số kỹ thuật trên mainboard, chúng tôi đã giúp người đọc có cái nhìn tổng quan về những yếu tố quan trọng cần xem xét khi chọn mua một mainboard. Kích thước, socket CPU, chipset, khe cắm RAM, khe mở rộng, cổng kết nối, khe lưu trữ và tính năng đặc biệt là những yếu tố quyết định sự tương thích, hiệu suất và khả năng mở rộng của hệ thống.

Để đảm bảo sự tương thích và hoạt động ổn định của hệ thống, người dùng nên xem xét cẩn thận thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất hoặc các nguồn thông tin đáng tin cậy trước khi mua mainboard. Việc lựa chọn mainboard phù hợp sẽ đảm bảo hiệu suất và linh hoạt cho hệ thống máy tính của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *

Nhận Tư Vấn

Để được tư vấn và hỗ trợ miễn phí về Dịch Vụ của BMPro, hãy điền vào mẫu dưới đây và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.